⭐ Bảng tiêu chuẩn nước sinh hoạt tại Việt Nam (QCVN 01-1:2018/BYT)

 Khi lựa chọn máy lọc nước hoặc đánh giá chất lượng nước sinh hoạt, nhiều người thường nghe nhắc đến cụm từ QCVN 01-1:2018/BYT. Đây là “tiêu chuẩn nước sạch” do Bộ Y tế quy định, nhưng nếu đọc nguyên văn thì khá khó hiểu vì toàn thuật ngữ kỹ thuật.

Bài viết này giúp bạn hiểu dễ – rõ – đúng, không cần kiến thức chuyên ngành vẫn nắm được tiêu chuẩn nước sinh hoạt Việt Nam.

bang-tieu-chuan-nuoc-sinh-hoat-BYT



🔍 1. QCVN 01-1:2018/BYT là gì?

  • QCVN = Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia
  • 01-1:2018 = phiên bản được cập nhật năm 2018
  • BYT = Bộ Y tế

Đây là bộ tiêu chuẩn nước sinh hoạt đang được áp dụng tại Việt Nam dành cho:

  • Nước máy
  • Nước cấp sinh hoạt đô thị
  • Nước cung cấp cho hộ dân cư
  • Nước dùng ăn uống, nấu nướng

👉 Nói đơn giản:
QCVN 01-1 là quy chuẩn xác định nước “đạt chuẩn uống – sinh hoạt” hay không.


💧 2. QCVN đo những gì?

Tiêu chuẩn này bao gồm 21 chỉ tiêu hóa học & 05 chỉ tiêu vi sinh như:

  • Độ pH
  • Độ đục
  • Clo dư
  • TDS
  • Amoni
  • Nitrit – Nitrat
  • Asen
  • Chì
  • Sắt
  • Mangan
  • Vi khuẩn Coliform
  • E.coli

Không cần nhớ hết, chỉ cần hiểu:

👉 Nếu nước đạt QCVN01-1 → uống – nấu ăn an toàn.
👉 Nếu không đạt → nên dùng máy lọc RO hoặc xử lý bổ sung.


🧪 3. Bảng tiêu chuẩn nước sinh hoạt QCVN 01-1 (phiên bản rút gọn & dễ hiểu)

(Đây là bản giải thích dễ hiểu, không phải bản pháp lý đầy đủ)

Chỉ tiêu

Ngưỡng cho phép

Ý nghĩa dễ hiểu

pH

6.5 – 8.5

Nước không quá axit/kiềm

Độ đục

< 2 NTU

Nước trong, không đục

TDS

< 1000 mg/L

Tổng chất hòa tan không vượt mức

Amoni (NH4+)

< 0.5 mg/L

Nước không bị ô nhiễm hữu cơ

Nitrit (NO2-)

< 3 mg/L

Tránh nguy cơ độc hại

Nitrat (NO3-)

< 50 mg/L

An toàn cho trẻ nhỏ

Sắt (Fe)

< 0.3 mg/L

Nước không mùi tanh

Mangan (Mn)

< 0.1 mg/L

Tránh cặn đen, độc tính nhẹ

Florua (F-)

0.5 – 1.5 mg/L

Tốt cho răng nhưng không quá mức

Chì (Pb)

< 0.01 mg/L

Kim loại nặng cực độc

Asen (As)

< 0.01 mg/L

Chất gây ung thư nếu vượt ngưỡng

Coliform

0 CFU/100ml

Không có vi khuẩn gây bệnh

E.coli

0 CFU/100ml

Tuyệt đối không được có


⚠️ 4. Vì sao nước máy “đạt chuẩn” nhưng vẫn cần máy lọc nước?

Nhiều người nghĩ:
“Nước nhà máy đạt QCVN rồi, lọc làm gì nữa?”
Nhưng thực tế không đơn giản vậy.

👉 1. Ống dẫn nước cũ → tái nhiễm khuẩn

Đường ống ở nhiều thành phố dùng hơn 20–40 năm → rất dễ:

  • Rỉ sét
  • Nhiễm bẩn
  • Bám cặn
  • Vi khuẩn tái nhiễm

QCVN là nước khi rời nhà máy, không phải khi đến vòi nhà bạn.


👉 2. Clo dư được thêm vào để khử khuẩn

Nhiều người ngửi thấy mùi “thuốc tẩy” trong nước máy → đó là Clo dư.
Clo giúp diệt khuẩn nhưng:

  • Mùi khó chịu
  • Đun nóng sẽ tạo trihalomethane (THM) – không tốt cho sức khỏe
  • Làm hư da & tóc

Máy lọc giúp loại clo dư.


👉 3. Tiêu chuẩn QCVN cho phép nhiều chất ở mức “không nguy hiểm” chứ không phải “tốt nhất”

Ví dụ:

  • Sắt 0.3 mg/L → không vượt chuẩn, nhưng vẫn gây vàng thiết bị
  • Mangan 0.1 mg/L → thấp nhưng vẫn làm nước đen khi tiếp xúc oxy
  • TDS 500 mg/L → vẫn đạt chuẩn nhưng uống không ngon

Máy lọc nước giúp tối ưu chất lượng, không chỉ “đạt chuẩn”.


5. Nguồn nước nào thường không đạt QCVN 01-1?

Nước giếng khoan

Thường vượt các chỉ tiêu:

  • Sắt
  • Mangan
  • Amoni
  • Nitrit
  • Coliform

Nước vùng ven biển

Dễ bị nhiễm mặn → TDS cao.

Nước máy ở khu chung cư hoặc ống cũ

Tái nhiễm vi sinh hoặc rỉ sét.


💧 6. Cần dùng máy lọc nào để đạt chuẩn QCVN 01-1?

👉 1. Nước máy (đô thị)

RO hoặc Nano là đủ.

👉 2. Nước máy khu vực chất lượng kém

→ RO 5–8 lõi → ổn nhất.

👉 3. Nước giếng khoan

→ RO + hệ lọc thô đầu nguồn (cột than, cát, mangan).

👉 4. Nước nhiễm mặn

→ Bắt buộc dùng RO.

👉 5. Nước bị nhiễm vi khuẩn

→ Thêm UVC hoặc lõi UV cuối cùng.


🔧 7. Làm sao biết nước nhà mình đạt QCVN 01-1?

3 cách:

1. Dùng bộ test nhanh

Test:

  • Amoni
  • Nitrit
  • Sắt
  • pH
  • Clo
  • Coliform (một số bộ có)

2. Gọi trung tâm xét nghiệm nước

Chi phí 350.000 – 1.000.000đ tùy chỉ tiêu.

3. Quan sát bằng mắt (mức cơ bản)

Nếu có:

  • Mùi tanh
  • Váng dầu
  • Nước vàng/nâu
  • Đục
  • Cặn đen

→ 90% là không đạt chỉ tiêu.


🔚 8. Kết luận

QCVN 01-1:2018/BYT là bộ tiêu chuẩn quan trọng để xác định nước có an toàn cho sinh hoạt – uống – nấu ăn hay không.
Tuy nhiên, chất lượng nước khi đến nhà dân không phải lúc nào cũng giống nước nhà máy, nên việc dùng máy lọc nước là cần thiết để đảm bảo an toàn.

Nói ngắn gọn:
👉 Nước đạt chuẩn thì tốt, nhưng nước đến nhà bạn mới là nước bạn thực sự dùng.

Câu hỏi thường gặp về tiêu chuẩn nước sinh hoạt QCVN 01-1

QCVN 01-1:2018/BYT là gì?

Đây là quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước sinh hoạt do Bộ Y tế ban hành, dùng để đánh giá nước có an toàn cho ăn uống hay không.

Tiêu chuẩn nước sinh hoạt áp dụng cho loại nước nào?

QCVN 01-1 áp dụng cho nước máy, nước cấp sinh hoạt từ các đơn vị cấp nước cho hộ gia đình dùng để ăn uống và nấu nướng.

QCVN 01-1 gồm những chỉ tiêu chính?

Các chỉ tiêu quan trọng gồm pH, độ đục, TDS, amoni, nitrit, nitrat, sắt, mangan, florua, chì, asen và vi sinh như Coliform, E.coli.

Nước máy đạt QCVN rồi có cần lọc nữa không?

Nên lọc thêm vì nước có thể bị tái nhiễm bẩn trên đường ống, dính rỉ sét hoặc clo dư trước khi tới vòi nhà bạn.

Làm sao biết nước nhà mình đạt tiêu chuẩn?

Có thể dùng bộ test nhanh, gửi mẫu đi xét nghiệm hoặc quan sát màu, mùi, độ trong của nước. Kết quả chính xác nhất vẫn là xét nghiệm theo đủ chỉ tiêu QCVN 01-1.

Đăng nhận xét

0 Nhận xét